Phenom II X3 B77 vs Turion X2 RM-74
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X3 B77 vượt qua Turion X2 RM-74 với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X3 B77 và Turion X2 RM-74, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2436 | 2998 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | 2x AMD Turion |
Hiệu quả năng lượng | 1.15 | 1.22 |
Tên mã của kiến trúc | Heka (2009−2010) | Lion (2008−2009) |
Ngày phát hành | 11 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X3 B77 và Turion X2 RM-74: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X3 B77 và Turion X2 RM-74, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 3 | 2 |
Luồng | 3 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 2.2 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 258 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 758 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X3 B77 và Turion X2 RM-74 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X3 B77 và Turion X2 RM-74 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization |
PowerNow | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X3 B77 và Turion X2 RM-74 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X3 B77 và Turion X2 RM-74. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X3 B77 và Turion X2 RM-74 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.15 | 0.45 |
Mức độ mới | 11 Tháng 5 2010 | 1 Tháng 1 2009 |
Số lượng nhân | 3 | 2 |
Luồng | 3 | 2 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 35 Watt |
Phenom II X3 B77 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 155.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Turion X2 RM-74: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X3 B77 vì nó vượt trội hơn Turion X2 RM-74 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Phenom II X3 B77 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Turion X2 RM-74 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.