Phenom II X2 X640 BE vs i7-9850H
Tổng điểm hiệu suất
Core i7-9850H vượt qua Phenom II X2 X640 BE với mức trọn vẹn là 588% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2491 | 1036 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Phenom II | Intel Core i7 |
Hiệu quả năng lượng | 2.12 | 14.57 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Coffee Lake-HR (2019) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) | 23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 4.6 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | 3600 MHz | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 26 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 12 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 149 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | S1 | FCBGA1440 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3DNow!, SSE1-3A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
VirusProtect | + | - |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
My WiFi | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Flex Memory Access | không có dữ liệu | + |
SIPP | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
MPX | - | + |
Identity Protection | - | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® ME |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 42.671 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel UHD Graphics 630 |
Dung lượng bộ nhớ video | không có dữ liệu | 64 GB |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video | không có dữ liệu | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 1.15 GHz |
InTru 3D | không có dữ liệu | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 3 |
eDP | không có dữ liệu | + |
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
DVI | không có dữ liệu | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | không có dữ liệu | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096 x 2304@30Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 4096 x 2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 4096 x 2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | N/A |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.00 | 6.88 |
Mức độ mới | 12 Tháng 5 2011 | 23 Tháng 4 2019 |
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
i7-9850H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 588%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-9850H vì nó vượt trội hơn Phenom II X2 X640 BE trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X2 X640 BE và Core i7-9850H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.