Phenom II X2 X640 BE vs i5-6500TE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X2 X640 BE
2011
2 lõi / 2 luồng,45 Watt
1.00
Core i5-6500TE
2015
4 lõi / 4 luồng,35 Watt
2.98
+198%

Core i5-6500TE vượt qua Phenom II X2 X640 BE với mức trọn vẹn là 198% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24911664
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.59
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩm2x AMD Phenom IIIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng2.128.11
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Skylake (2015−2016)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)11 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$192

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.3 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus3600 MHz4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu122 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu66 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketS11151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow!, SSE1-3A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualizationkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
VirusProtect+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
SIPP-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 530

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.00 2.98
Mức độ mới 12 Tháng 5 2011 11 Tháng 10 2015
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

i5-6500TE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 198%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-6500TE vì nó vượt trội hơn Phenom II X2 X640 BE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X2 X640 BE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-6500TE dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X2 X640 BE
Phenom II X2 X640 BE
Intel Core i5-6500TE
Core i5-6500TE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X2 X640 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-6500TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Phenom II X2 X640 BE và Core i5-6500TE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.