Phenom II X2 N640 vs i5-L16G7

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X2 N640
2010
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.90
Core i5-L16G7
2020
5 lõi / 5 số luồng, 7 Watt
2.08
+131%

Core i5-L16G7 vượt qua Phenom II X2 N640 với mức trọn vẹn là 131% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26071947
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm2x AMD Phenom IIIntel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng2.4628.41
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Lakefield (2020)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$281

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân25
Luồng25
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.4 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz3 GHz
Tốc độ bus3600 MHz4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB80 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm10 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu82 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,050 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1FC-CSP1016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt7 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHyperTransport 3.0, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, VurtualizationIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3LPDDR4X-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu500 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu64

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDX12
OpenGLkhông có dữ liệuOpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X2 N640 0.90
i5-L16G7 2.08
+131%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Phenom II X2 N640 342
i5-L16G7 606
+77.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Phenom II X2 N640 623
i5-L16G7 1196
+92%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Phenom II X2 N640 2
i5-L16G7 3
+91.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.90 2.08
Số lượng nhân 2 5
Luồng 2 5
Quy trình công nghệ 45 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 7 Watt

i5-L16G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 131.1%, số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 150%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-L16G7 vì nó vượt trội hơn AMD Phenom II X2 N640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X2 N640
Phenom II X2 N640
Intel Core i5-L16G7
Core i5-L16G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 18 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X2 N640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-L16G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X2 N640 và Core i5-L16G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.