Phenom II X2 555 BE vs Core 2 Duo P7350

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo P7350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2981
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core 2 Duo
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.79
Tên mã của kiến trúcCallisto (2009−2010)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành25 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo P7350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo P7350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1066 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)3 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế258 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫn758 million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.062V-1.15V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo P7350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM3BGA479,PGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo P7350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo P7350, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo P7350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo P7350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo P7350 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 1 2010 15 Tháng 7 2008
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 25 Watt

Phenom II X2 555 BE có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Duo P7350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo P7350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X2 555 BE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 2 Duo P7350 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X2 555 BE
Phenom II X2 555 BE
Intel Core 2 Duo P7350
Core 2 Duo P7350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 157 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X2 555 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 69 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo P7350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo P7350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.