Phenom II X2 555 BE vs Athlon 64 X2 6000+
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X2 555 BE và Athlon 64 X2 6000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 2836 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.45 |
Tên mã của kiến trúc | Callisto (2009−2010) | Windsor (2006−2007) |
Ngày phát hành | 25 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | Tháng 8 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X2 555 BE và Athlon 64 X2 6000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 555 BE và Athlon 64 X2 6000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 3.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512K |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 258 mm2 | 220 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 758 million | 227 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 555 BE và Athlon 64 X2 6000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3 | AM2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 125 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 555 BE và Athlon 64 X2 6000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X2 555 BE và Athlon 64 X2 6000+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 45 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 125 Watt |
Phenom II X2 555 BE có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X2 555 BE và Athlon 64 X2 6000+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X2 555 BE và Athlon 64 X2 6000+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.