Phenom II X2 550 vs Athlon II X2 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X2 550
2009
2 lõi / 2 luồng,80 Watt
0.71
+9.2%
Athlon II X2 240
2009
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.65

Phenom II X2 550 vượt qua Athlon II X2 240 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27252778
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.043.28
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.850.95
Tên mã của kiến trúcCallisto (2009−2010)Regor (2009−2013)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)23 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$133$35

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Athlon II X2 240 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8100% so với Phenom II X2 550.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3.1 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz2.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế258 mm2117 mm2
Số lượng bóng bán dẫn758 million410 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt65 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)On certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Phenom II X2 550 0.71
+9.2%
Athlon II X2 240 0.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom II X2 550 1141
+8.8%
Athlon II X2 240 1049

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.71 0.65
Mức độ mới 4 Tháng 11 2009 23 Tháng 7 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 65 Watt

Phenom II X2 550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.2%vàmới hơn 3 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II X2 240: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X2 550
Phenom II X2 550
AMD Athlon II X2 240
Athlon II X2 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 153 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X2 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 400 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X2 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Phenom II X2 550 và Athlon II X2 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.