Pentium T2310 vs Mobile Sempron 3300+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium T2310
2007
35 Watt
0.33
+83.3%
Mobile Sempron 3300+
2005
1 lõi / 1 luồng,62 Watt
0.18

Pentium T2310 vượt qua Mobile Sempron 3300+ với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium T2310 và Mobile Sempron 3300+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31053278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Mobile Sempron
Hiệu quả năng lượng0.900.28
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRoma (2005)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 6 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium T2310 và Mobile Sempron 3300+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium T2310 và Mobile Sempron 3300+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu1
Luồngkhông có dữ liệu1
Tần số cơ bản1.46 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đakhông có dữ liệu2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 Cachekhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.075V-1.175Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium T2310 và Mobile Sempron 3300+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478745
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt62/25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium T2310 và Mobile Sempron 3300+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3 (Roma Core), Enhanced 3DNow!, NX bit
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium T2310 và Mobile Sempron 3300+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium T2310 và Mobile Sempron 3300+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium T2310 và Mobile Sempron 3300+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium T2310 0.33
+83.3%
Mobile Sempron 3300+ 0.18

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium T2310 531
+80.6%
Mobile Sempron 3300+ 294

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.18
Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 1 Tháng 6 2005
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 62 Watt

Pentium T2310 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.3%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium T2310 vì nó vượt trội hơn Mobile Sempron 3300+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium T2310 và Mobile Sempron 3300+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium T2310
Pentium T2310
AMD Mobile Sempron 3300+
Mobile Sempron 3300+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium T2310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Mobile Sempron 3300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium T2310 và Mobile Sempron 3300+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.