Pentium Silver N6000 vs Pentium Gold 6500Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Silver N6000
2021
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.88
Pentium Gold 6500Y
2021
2 lõi / 4 luồng, 5 Watt
1.88

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20142009
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng29.8635.83
Tên mã của kiến trúcJasper Lake (2021)Amber Lake-Y (2018−2021)
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)1 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản1.1 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1338BGA1515
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection++
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu33.3 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD GraphicsIntel UHD Graphics 615
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu16 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHz900 MHz
Số lượng khối thực thi3223

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz3840x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Express810
Phiên bản USB2.0/3.2không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB14không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium Silver N6000 1.88
Pentium Gold 6500Y 1.88

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Silver N6000 3005
Pentium Gold 6500Y 3015
+0.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 5.40 1.92
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 1 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 5 Watt

Pentium Silver N6000 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 181.3%, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 6500Y: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Silver N6000
Pentium Silver N6000
Intel Pentium Gold 6500Y
Pentium Gold 6500Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 621 phiếu

Hãy đánh giá Pentium Silver N6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 73 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 6500Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium Silver N6000 và Pentium Gold 6500Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.