Pentium Silver N5000 vs Pentium N4200E

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2207không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Pentium Silverkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.23không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGoldmont Plus (2017)không có dữ liệu
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản1.1 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz2.5 GHz
Hệ số nhân11không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB2 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế93 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1090FCBGA1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response--
GPIO++
Smart Connectkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
MPX++
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 605Intel HD Graphics 505
Dung lượng bộ nhớ video8 GB8 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHz750 MHz
Số lượng khối thực thi1818

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
MIPI-DSI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12+
OpenGL4.4+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express66
Phiên bản USB2.0/3.02.0/3.0
Tổng số cổng SATA22
Số lượng cổng USB88
LAN tích hợp--
UART++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 1.09 0.87
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 1 Tháng 7 2019

Pentium Silver N5000 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 25.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium N4200E: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium Silver N5000 và Intel Pentium N4200E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Silver N5000
Pentium Silver N5000
Intel Pentium N4200E
Pentium N4200E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 999 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Silver N5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium N4200E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Silver N5000 và Pentium N4200E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.