Pentium N4200E: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium N4200E vào ngày 1 Tháng 7 2019. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2500 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1296, với TDP là 6 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium N4200E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium N4200E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản1.1 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa2.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium N4200E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCBGA1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium N4200E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Smart Response-
GPIO+
Smart Connect-
HD Audio+
RST-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium N4200E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+
Secure Boot+
Secure Key+
MPX+
Identity Protection+
OS Guard+
Anti-Theft-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium N4200E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
VT-i-
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium N4200E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Pentium N4200E.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 505
Dung lượng bộ nhớ video8 GB
Quick Sync Video+
Clear Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHz
Số lượng khối thực thi18
InTru 3D-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium N4200E.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
MIPI-DSI+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium N4200E, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+
OpenGL+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium N4200E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express6từ 128 (EPYC 9655P)
Phiên bản USB2.0/3.0
Tổng số cổng SATA2
Số lượng cổng USB8
LAN tích hợp-
UART+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium N4200E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Pentium N4200E.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 58 cấu hình sử dụng Pentium N4200E. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium N4200E:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium N4200E theo thống kê người dùng:

RTX 4070 GeForce RTX 4070
1.7% (1/58)
RX 580 Radeon RX 580
1.7% (1/58)
RX 570 Radeon RX 570
1.7% (1/58)
GTX 760 GeForce GTX 760
1.7% (1/58)
GTX 750 GeForce GTX 750
1.7% (1/58)
UHD Graphics UHD Graphics
3.4% (2/58)
GeForce MX110 GeForce MX110
1.7% (1/58)
HD Graphics 630 HD Graphics 630
1.7% (1/58)
UHD Graphics 630 UHD Graphics 630
1.7% (1/58)

Tất cả các so sánh với Pentium N4200E

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium N4200E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Pentium N4200E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.