Pentium Silver J5040 vs Ryzen 3 3250U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Silver J5040
2019
4 lõi / 4 luồng,10 Watt
2.03
Ryzen 3 3250U
2020
2 lõi / 4 luồng,15 Watt
2.38
+17.2%

Ryzen 3 3250U vượt qua Pentium Silver J5040 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19281806
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10077
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.99không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng19.3515.12
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản2 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.5 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu26
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Kích thước đế93 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4500 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1090FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 605AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1200 MHz)
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi18không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express612
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium Silver J5040 2.03
Ryzen 3 3250U 2.38
+17.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Silver J5040 3259
Ryzen 3 3250U 3812
+17%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium Silver J5040 420
Ryzen 3 3250U 749
+78.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium Silver J5040 1129
Ryzen 3 3250U 1458
+29.1%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Pentium Silver J5040 2688
Ryzen 3 3250U 4088
+52.1%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Pentium Silver J5040 8279
Ryzen 3 3250U 10251
+23.8%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Pentium Silver J5040 4296
+8.3%
Ryzen 3 3250U 3966

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Pentium Silver J5040 15.29
Ryzen 3 3250U 14.5
+5.4%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Pentium Silver J5040 3
Ryzen 3 3250U 4
+13.2%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Pentium Silver J5040 279
Ryzen 3 3250U 353
+26.5%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Pentium Silver J5040 91
Ryzen 3 3250U 122
+33.6%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Pentium Silver J5040 1.09
Ryzen 3 3250U 1.46
+33.9%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Pentium Silver J5040 2
+5.3%
Ryzen 3 3250U 1.9

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Pentium Silver J5040 19
Ryzen 3 3250U 21
+9.9%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Pentium Silver J5040 89
Ryzen 3 3250U 101
+13.4%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Pentium Silver J5040 1391
Ryzen 3 3250U 1710
+22.9%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Pentium Silver J5040 1672
+0.6%
Ryzen 3 3250U 1662

Blender(-)

Pentium Silver J5040 2060
+47.2%
Ryzen 3 3250U 1399

Geekbench 5.5 Single-Core

Pentium Silver J5040 538
Ryzen 3 3250U 824
+53.2%

7-Zip Single

Pentium Silver J5040 2833
Ryzen 3 3250U 3291
+16.2%

7-Zip

Pentium Silver J5040 8946
Ryzen 3 3250U 9063
+1.3%

WebXPRT 3

Pentium Silver J5040 108
Ryzen 3 3250U 140
+29.5%

CrossMark Overall

Pentium Silver J5040 426
Ryzen 3 3250U 624
+46.4%

WebXPRT 4 Overall

Pentium Silver J5040 80
Ryzen 3 3250U 105
+31.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.03 2.38
Nhân đồ họa 1.18 2.99
Mức độ mới 4 Tháng 11 2019 6 Tháng 1 2020
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 15 Watt

Pentium Silver J5040 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 3250U: hiệu năng cao hơn 17.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 153.4%, mới hơn 2 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 3250U vì nó vượt trội hơn Pentium Silver J5040 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium Silver J5040 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 3 3250U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Silver J5040
Pentium Silver J5040
AMD Ryzen 3 3250U
Ryzen 3 3250U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 178 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Silver J5040 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2203 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3250U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium Silver J5040 và Ryzen 3 3250U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.