Pentium P6300 vs i3-2350LM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium P6300 và Core i3-2350LM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2900không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Core i3
Hiệu quả năng lượng1.42không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành11 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$225

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium P6300 và Core i3-2350LM: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium P6300 và Core i3-2350LM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản2.27 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa0.07 GHz1.6 GHz
Loại busDMI 1.0DMI 2.0
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhân1716
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)3 MB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế81+114 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn382 Million624 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium P6300 và Core i3-2350LM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketPGA988không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium P6300 và Core i3-2350LM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FMA++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium P6300 và Core i3-2350LM, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium P6300 và Core i3-2350LM hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium P6300 và Core i3-2350LM. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-1333
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium P6300 và Core i3-2350LM.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics 3000
Clear Video+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa667 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium P6300 và Core i3-2350LM.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium P6300 và Core i3-2350LM hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 0.72 0.62
Luồng 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 17 Watt

Pentium P6300 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 16.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-2350LM: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium P6300 và Core i3-2350LM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium P6300 và Core i3-2350LM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium P6300
Pentium P6300
Intel Core i3-2350LM
Core i3-2350LM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium P6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i3-2350LM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium P6300 và Core i3-2350LM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.