Pentium N4200 vs Celeron N2815

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium N4200
2016
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.35
+335%
Celeron N2815
2013
2 lõi / 2 luồng, 7 Watt
0.31

Pentium N4200 vượt qua Celeron N2815 với mức trọn vẹn là 335% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium N4200 và Celeron N2815, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23043161
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng21.433.94
Tên mã của kiến trúcApollo Lake (2014−2016)Bay Trail-M (2013−2014)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium N4200 và Celeron N2815: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium N4200 và Celeron N2815, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.1 GHz1.86 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz2.13 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu112 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache1 MB
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium N4200 và Celeron N2815 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1296FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt7.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium N4200 và Celeron N2815 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect-+
HD Audio+không có dữ liệu
RST--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium N4200 và Celeron N2815, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium N4200 và Celeron N2815 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium N4200 và Celeron N2815. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR3, DDR4DDR3L-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium N4200 và Celeron N2815.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và HD Graphics 505
Intel HD Graphics 505Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHz756 MHz
Số lượng khối thực thi18không có dữ liệu
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium N4200 và Celeron N2815.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium N4200 và Celeron N2815, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+không có dữ liệu
OpenGL+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium N4200 và Celeron N2815 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express64
Phiên bản USB2.0/3.03.0 and 2.0
Tổng số cổng SATA22
Số lượng cổng USB85
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium N4200 và Celeron N2815 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium N4200 1.35
+335%
Celeron N2815 0.31

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium N4200 2160
+336%
Celeron N2815 495

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium N4200 275
+82.1%
Celeron N2815 151

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium N4200 730
+191%
Celeron N2815 251

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Pentium N4200 1653
+54.8%
Celeron N2815 1068

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Pentium N4200 5217
+156%
Celeron N2815 2038

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Pentium N4200 22.58
+156%
Celeron N2815 57.8

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Pentium N4200 2
+203%
Celeron N2815 1

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Pentium N4200 163
+194%
Celeron N2815 56

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Pentium N4200 52
+60%
Celeron N2815 33

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Pentium N4200 0.65
+80.6%
Celeron N2815 0.36

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Pentium N4200 1.4
+1300%
Celeron N2815 0.1

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Pentium N4200 12
+165%
Celeron N2815 5

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Pentium N4200 60
+149%
Celeron N2815 24

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Pentium N4200 944
+58.9%
Celeron N2815 594

Geekbench 3 32-bit multi-core

Pentium N4200 4595
+242%
Celeron N2815 1343

Geekbench 3 32-bit single-core

Pentium N4200 1396
+78.7%
Celeron N2815 781

Geekbench 2

Pentium N4200 3954
+106%
Celeron N2815 1917

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.35 0.31
Nhân đồ họa 0.80 0.67
Mức độ mới 1 Tháng 9 2016 1 Tháng 12 2013
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 7 Watt

Pentium N4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 335.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 19.4%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium N4200 vì nó vượt trội hơn Celeron N2815 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium N4200
Pentium N4200
Intel Celeron N2815
Celeron N2815

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 738 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium N4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 41 phiếu

Hãy đánh giá Celeron N2815 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium N4200 và Celeron N2815, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.