Pentium N3710 vs Celeron N2830

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium N3710
2016
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
0.87
+156%
Celeron N2830
2014
2 lõi / 2 luồng,7 Watt
0.34

Pentium N3710 vượt qua Celeron N2830 với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium N3710 và Celeron N2830, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25853090
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng13.824.63
Tên mã của kiến trúcBraswell (2015−2016)Bay Trail-M (2013−2014)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium N3710 và Celeron N2830: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium N3710 và Celeron N2830, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.6 GHz2.16 GHz
Tần số tối đa2.56 GHz2.41 GHz
Loại busIDIkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu56K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium N3710 và Celeron N2830 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1170FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt7.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium N3710 và Celeron N2830 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect-+
HD Audio+không có dữ liệu
RST--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium N3710 và Celeron N2830, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
Identity Protection+-
OS Guard-không có dữ liệu
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium N3710 và Celeron N2830 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium N3710 và Celeron N2830. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium N3710 và Celeron N2830.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 405 (Braswell) (400 - 700 MHz)Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa700 MHz750 MHz
Số lượng khối thực thi16không có dữ liệu
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium N3710 và Celeron N2830.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium N3710 và Celeron N2830, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+không có dữ liệu
OpenGL+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium N3710 và Celeron N2830 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express44
Phiên bản USB2.0/3.03.0 and 2.0
Tổng số cổng SATA22
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB55
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium N3710 và Celeron N2830 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium N3710 0.87
+156%
Celeron N2830 0.34

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium N3710 1390
+154%
Celeron N2830 548

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Pentium N3710 1324
+11.7%
Celeron N2830 1185

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Pentium N3710 4653
+108%
Celeron N2830 2240

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Pentium N3710 2
+100%
Celeron N2830 1

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Pentium N3710 145
+116%
Celeron N2830 67

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Pentium N3710 41
+7.9%
Celeron N2830 38

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Pentium N3710 0.49
+14%
Celeron N2830 0.43

Geekbench 3 32-bit multi-core

Pentium N3710 3480
+122%
Celeron N2830 1565

Geekbench 3 32-bit single-core

Pentium N3710 1019
+12.1%
Celeron N2830 909

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.87 0.34
Nhân đồ họa 0.74 0.78
Mức độ mới 1 Tháng 4 2016 23 Tháng 2 2014
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 7 Watt

Pentium N3710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 155.9%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N2830: nhân đồ họa nhanh hơn 5.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium N3710 vì nó vượt trội hơn Celeron N2830 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium N3710 và Celeron N2830, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium N3710
Pentium N3710
Intel Celeron N2830
Celeron N2830

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 666 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium N3710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 259 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N2830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium N3710 và Celeron N2830, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.