Pentium M 753 vs Transmeta Crusoe TM-5800
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 753 và Transmeta Crusoe TM-5800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3449 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Pentium M | Transmeta Crusoe |
Hiệu quả năng lượng | 1.56 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Dothan (2004−2005) | Crusoe (2001) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 1 Tháng 6 2001 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium M 753 và Transmeta Crusoe TM-5800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 753 và Transmeta Crusoe TM-5800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | 1 GHz |
Tốc độ bus | 400 MHz | 266 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 55 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 36.8 Million |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 753 và Transmeta Crusoe TM-5800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | không có dữ liệu | CBGA-474 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5.5 Watt | 7 Watt |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium M 753 và Transmeta Crusoe TM-5800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 7 Watt |
Pentium M 753 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium M 753 và Transmeta Crusoe TM-5800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.