Pentium M 753 vs Solo U1400

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 753
1 lõi / 1 luồng, 5 Watt
0.09
+12.5%
Core Solo U1400
1 lõi / 1 luồng, 6 Watt
0.08

Pentium M 753 vượt qua Core Solo U1400 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34663472
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium MCore Solo
Hiệu quả năng lượng1.571.39
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Yonah (2005−2006)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệukhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 753 và Core Solo U1400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 753 và Core Solo U1400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.2 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz1.2 GHz
Tốc độ bus400 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu2 MB L2 KB
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V - 1.1V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 753 và Core Solo U1400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Socketkhông có dữ liệuPBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5.5 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 753 và Core Solo U1400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 753 và Core Solo U1400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 753 và Core Solo U1400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium M 753 và Core Solo U1400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium M 753 0.09
+12.5%
Solo U1400 0.08

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Pentium M 753 146
Solo U1400 135
+8.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.09 0.08
Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 6 Watt

Pentium M 753 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Solo U1400: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium M 753 vì nó vượt trội hơn Intel Core Solo U1400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 753
Pentium M 753
Intel Core Solo U1400
Core Solo U1400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 753 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Core Solo U1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium M 753 và Core Solo U1400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.