Pentium M 750 vs Atom D410

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 750
2005
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.21
+90.9%
Atom D410
2010
1 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.11

Pentium M 750 vượt qua Atom D410 với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 750 và Atom D410, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32823425
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.741.05
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Pineview (2009−2011)
Ngày phát hành19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước)4 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$636

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 750 và Atom D410: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 750 và Atom D410, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bản1.86 GHz1.66 GHz
Tần số tối đa1.86 GHz1.67 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm45 nm
Kích thước đế87 mm266 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn144 million123 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.26V-1.356Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 750 và Atom D410 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPPGA478, H-PBGA479FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 750 và Atom D410 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle States--
Demand Based Switching--
PAE32 Bit32 Bit
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 750 và Atom D410, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 750 và Atom D410 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 750 và Atom D410. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 750 và Atom D410.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Intel GMA 3150

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 0.11
Mức độ mới 19 Tháng 1 2005 4 Tháng 1 2010
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 90 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 10 Watt

Pentium M 750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom D410: mới hơn 4 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 170%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium M 750 vì nó vượt trội hơn Atom D410 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 750
Pentium M 750
Intel Atom D410
Atom D410

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 29 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 121 phiếu

Hãy đánh giá Atom D410 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium M 750 và Atom D410, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.