Pentium M 745 vs Celeron 6305

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 745
2004
1 lõi / 1 luồng, 7 Watt
0.18
Celeron 6305
2020
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
1.30
+622%

Celeron 6305 vượt qua Pentium M 745 với mức trọn vẹn là 622% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34412445
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium MIntel Tiger Lake
Hiệu quả năng lượng0.333.35
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Tiger Lake-U (2020)
Ngày phát hành10 Tháng 5 2004 (21 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 745 và Celeron 6305: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 745 và Celeron 6305, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bản1.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.8 GHz1.8 GHz
Tốc độ bus400 MHz4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB
Quy trình công nghệ90 nm10 nm SuperFin
Kích thước đế87 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn144 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1.276V-1.34Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 745 và Celeron 6305 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketH-PBGA479,PPGA478FCBGA1449
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7.5 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 745 và Celeron 6305 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States-+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 745 và Celeron 6305, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 745 và Celeron 6305 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 745 và Celeron 6305. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 745 và Celeron 6305.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Intel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu48

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 745 và Celeron 6305.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 745 và Celeron 6305, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 745 và Celeron 6305, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium M 745 và Celeron 6305 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium M 745 0.18
Celeron 6305 1.30
+622%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Pentium M 745 103
Celeron 6305 39.12
+163%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 1.30
Mức độ mới 10 Tháng 5 2004 1 Tháng 9 2020
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 90 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 15 Watt

Pentium M 745 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 6305: hiệu năng cao hơn 622.2%, mới hơn 16 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron 6305 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium M 745 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 745
Pentium M 745
Intel Celeron 6305
Celeron 6305

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 12 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 745 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 166 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 6305 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium M 745 và Celeron 6305, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.