Pentium M 740 vs Ryzen 5 5600X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 740
2005
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.19
Ryzen 5 5600X
2020
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
13.64
+7079%

Ryzen 5 5600X vượt qua Pentium M 740 với mức trọn vẹn là 7079% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3301564
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.02
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmPentium MAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng0.6719.99
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Vermeer (Zen 3) (2020−2022)
Ngày phát hành19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước)5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bản1.73 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa1.73 GHz4.6 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB32 MB
Quy trình công nghệ90 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế87 mm22x 80.7 + 125 (I/O) mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn144 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép1.26V-1.356Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPPGA478, H-PBGA479AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium M 740 0.19
Ryzen 5 5600X 13.64
+7079%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Pentium M 740 1435
Ryzen 5 5600X 6462
+350%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Pentium M 740 737
Ryzen 5 5600X 14576
+1878%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.19 13.64
Mức độ mới 19 Tháng 1 2005 5 Tháng 11 2020
Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 90 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 65 Watt

Pentium M 740 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5600X: hiệu năng cao hơn 7078.9%, mới hơn 15 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5600X vì nó vượt trội hơn Pentium M 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium M 740 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 5600X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 740
Pentium M 740
AMD Ryzen 5 5600X
Ryzen 5 5600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 14002 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium M 740 và Ryzen 5 5600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.