Pentium M 740 vs Celeron M 360
Tổng điểm hiệu suất
Pentium M 740 vượt qua Celeron M 360 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 740 và Celeron M 360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3265 | 3355 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Pentium M | Celeron M |
Hiệu quả năng lượng | 0.67 | 0.64 |
Tên mã của kiến trúc | Dothan (2004−2005) | Dothan (2004−2005) |
Ngày phát hành | 19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium M 740 và Celeron M 360: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 740 và Celeron M 360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số cơ bản | 1.73 GHz | 1.4 GHz |
Tần số tối đa | 1.73 GHz | 1.4 GHz |
Tốc độ bus | 533 MHz | 400 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 32 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 1 MB L2 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 87 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 144 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.26V-1.356V | 1.26V, 1.004V-1.292V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 740 và Celeron M 360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | PPGA478, H-PBGA479 | PPGA478, H-PBGA479 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 21 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 740 và Celeron M 360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | - |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | - | - |
Demand Based Switching | - | - |
PAE | 32 Bit | 32 Bit |
Parity FSB | - | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 740 và Celeron M 360, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium M 740 và Celeron M 360 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | - | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 740 và Celeron M 360. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 740 và Celeron M 360.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.19 | 0.14 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 21 Watt |
Pentium M 740 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 360: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium M 740 vì nó vượt trội hơn Celeron M 360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium M 740 và Celeron M 360, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.