Pentium M 710 vs Ryzen 5 PRO 7640U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 PRO 7640U vượt qua Pentium M 710 với mức trọn vẹn là 10958% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 710 và Ryzen 5 PRO 7640U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3414 | 589 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Pentium M | AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) |
Hiệu quả năng lượng | 0.54 | 84.25 |
Tên mã của kiến trúc | Dothan (2004−2005) | Phoenix (Zen4) (2023) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium M 710 và Ryzen 5 PRO 7640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 710 và Ryzen 5 PRO 7640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 6 |
Luồng | 1 | 12 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 1.4 GHz | 4.9 GHz |
Tốc độ bus | 400 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 6 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 178 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 710 và Ryzen 5 PRO 7640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 21 Watt | 15 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 710 và Ryzen 5 PRO 7640U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.12 | 13.27 |
Số lượng nhân | 1 | 6 |
Luồng | 1 | 12 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 21 Watt | 15 Watt |
Ryzen 5 PRO 7640U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10958.3%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 7640U vì nó vượt trội hơn Pentium M 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.