Pentium J4205 vs Celeron J3355
Tổng điểm hiệu suất
Pentium J4205 vượt qua Celeron J3355 với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium J4205 và Celeron J3355, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2179 | 2683 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.17 | 0.06 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Pentium | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 14.20 | 7.15 |
Tên mã của kiến trúc | Goldmont (2016−2017) | Apollo Lake (2014−2016) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $161 | $107 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Pentium J4205 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 183% so với Celeron J3355.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium J4205 và Celeron J3355: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium J4205 và Celeron J3355, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 1.5 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 2.6 GHz | 2.5 GHz |
Hệ số nhân | 15 | 20 |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | 105 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium J4205 và Celeron J3355 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCBGA1296 | FCBGA1296 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium J4205 và Celeron J3355 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Smart Response | - | - |
GPIO | + | + |
Smart Connect | - | - |
HD Audio | + | + |
RST | - | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium J4205 và Celeron J3355, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Secure Boot | + | + |
Secure Key | + | + |
Identity Protection | + | + |
OS Guard | - | - |
Anti-Theft | - | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium J4205 và Celeron J3355 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
VT-i | không có dữ liệu | - |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium J4205 và Celeron J3355. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s | DDR3, DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium J4205 và Celeron J3355.
Nhân đồ họa So sánh | Intel HD Graphics 505 | Intel HD Graphics 500 |
Dung lượng bộ nhớ video | 8 GB | 8 GB |
Quick Sync Video | + | + |
Clear Video | + | + |
Clear Video HD | + | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 800 MHz | 700 MHz |
Số lượng khối thực thi | 18 | 12 |
InTru 3D | - | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J4205 và Celeron J3355.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 3 |
eDP | + | + |
DisplayPort | + | + |
HDMI | + | + |
MIPI-DSI | + | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J4205 và Celeron J3355, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | + | + |
OpenGL | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium J4205 và Celeron J3355 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 6 | 6 |
Phiên bản USB | 2.0/3.0 | 2.0/3.0 |
Tổng số cổng SATA | 2 | 2 |
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa | 2 | 2 |
Số lượng cổng USB | 8 | 8 |
LAN tích hợp | - | - |
UART | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium J4205 và Celeron J3355 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.49 | 0.75 |
Nhân đồ họa | 0.94 | 0.78 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Pentium J4205 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 98.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 20.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium J4205 vì nó vượt trội hơn Celeron J3355 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium J4205 và Celeron J3355, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.