Pentium J3710 vs Xeon w7-2575X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium J3710
2016
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
0.88
Xeon w7-2575X
2024
22 lõi / 44 luồng, 250 Watt
36.17
+4010%

Xeon w7-2575X vượt qua Pentium J3710 với mức trọn vẹn là 4010% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2620106
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0666.62
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Pentiumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.9413.83
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcAirmont (2016)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)24 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161$1,689

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon w7-2575X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 110933% so với Pentium J3710.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium J3710 và Xeon w7-2575X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium J3710 và Xeon w7-2575X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân422
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu22
Luồng444
Tần số cơ bản1.6 GHz3 GHz
Tần số tối đa2.64 GHz4.8 GHz
Loại busIDIkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB45 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu76 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium J3710 và Xeon w7-2575X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1170FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6.5 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium J3710 và Xeon w7-2575X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect-không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
HD Audio+không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium J3710 và Xeon w7-2575X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guard-+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium J3710 và Xeon w7-2575X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium J3710 và Xeon w7-2575X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1600DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB2 TB
Số kênh bộ nhớ24
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium J3710 và Xeon w7-2575X.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa740 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi18không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J3710 và Xeon w7-2575X.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J3710 và Xeon w7-2575X, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+không có dữ liệu
OpenGL+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium J3710 và Xeon w7-2575X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Express464
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB5không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium J3710 và Xeon w7-2575X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium J3710 0.88
Xeon w7-2575X 36.17
+4010%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium J3710 1407
Xeon w7-2575X 58026
+4024%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.88 36.17
Mức độ mới 10 Tháng 1 2016 24 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 4 22
Luồng 4 44
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 250 Watt

Pentium J3710 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w7-2575X: hiệu năng cao hơn 4010.2%, mới hơn 8 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 450% và số lượng luồng nhiều hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon w7-2575X vì nó vượt trội hơn Intel Pentium J3710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium J3710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon w7-2575X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium J3710
Pentium J3710
Intel Xeon w7-2575X
Xeon w7-2575X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 242 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium J3710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w7-2575X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium J3710 và Xeon w7-2575X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.