Pentium J3710 vs Ryzen 7 260

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium J3710 và Ryzen 7 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2556không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Pentiumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.34không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcAirmont (2016)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$161không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium J3710 và Ryzen 7 260: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium J3710 và Ryzen 7 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản1.6 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa2.64 GHz5.1 GHz
Loại busIDIkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium J3710 và Ryzen 7 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1170FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6.5 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium J3710 và Ryzen 7 260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium J3710 và Ryzen 7 260, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard-không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium J3710 và Ryzen 7 260 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
VT-i-không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium J3710 và Ryzen 7 260. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1600DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium J3710 và Ryzen 7 260.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 780M
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa740 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi18không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J3710 và Ryzen 7 260.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J3710 và Ryzen 7 260, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+không có dữ liệu
OpenGL+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium J3710 và Ryzen 7 260 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express420
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA5không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB5không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2016 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 45 Watt

Pentium J3710 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 260: mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium J3710 và Ryzen 7 260. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium J3710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 260 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium J3710 và Ryzen 7 260, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium J3710
Pentium J3710
AMD Ryzen 7 260
Ryzen 7 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 237 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium J3710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 7 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium J3710 và Ryzen 7 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.