Pentium J2900 vs Pentium J3710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium J2900
2013
4 lõi / 4 luồng,10 Watt
0.78
Pentium J3710
2016
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
0.91
+16.7%

Pentium J3710 vượt qua Pentium J2900 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium J2900 và Pentium J3710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26502556
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.06
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng7.4313.34
Tên mã của kiến trúcBay Trail-D (2013)Airmont (2016)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)10 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$94$161

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium J2900 và Pentium J3710: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium J2900 và Pentium J3710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.41 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa2.66 GHz2.64 GHz
Loại buskhông có dữ liệuIDI
Bộ nhớ đệm cấp 1224 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C90 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium J2900 và Pentium J3710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1170FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt6.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium J2900 và Pentium J3710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu-
FDI-không có dữ liệu
HD Audiokhông có dữ liệu+
RST--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium J3710, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu-
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium J2900 và Pentium J3710 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium J2900 và Pentium J3710. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3L-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.3 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium J3710.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Serieskhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa896 MHz740 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu18
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium J3710.

Số lượng màn hình tối đa23
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium J3710, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2+
OpenGLkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium J2900 và Pentium J3710 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express44
Phiên bản USB3.0 and 2.02.0/3.0
Tổng số cổng SATA25
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USB55
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium J2900 và Pentium J3710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium J2900 0.78
Pentium J3710 0.91
+16.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium J2900 1254
Pentium J3710 1455
+16%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.78 0.91
Mức độ mới 1 Tháng 11 2013 10 Tháng 1 2016
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 6 Watt

Pentium J3710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.7%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium J3710 vì nó vượt trội hơn Pentium J2900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium J2900 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium J3710 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium J2900 và Pentium J3710, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium J2900
Pentium J2900
Intel Pentium J3710
Pentium J3710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 78 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium J2900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 237 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium J3710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium J2900 và Pentium J3710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.