Pentium J2850 vs Phenom II X3 N870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium J2850
2013
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.63
Phenom II X3 N870
2010
3 lõi / 3 luồng, 35 Watt
1.05
+66.7%

Phenom II X3 N870 vượt qua Pentium J2850 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium J2850 và Phenom II X3 N870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28302489
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Pentium3x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng6.002.86
Tên mã của kiến trúcBay Trail-D (2013)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)16 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$94không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium J2850 và Phenom II X3 N870: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium J2850 và Phenom II X3 N870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân43
Luồng43
Tần số cơ bản2.41 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.4 GHz2.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1224 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cachekhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm45 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium J2850 và Phenom II X3 N870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1170S1 (S1g4)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium J2850 và Phenom II X3 N870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x MMX(+), 3DNow!(+), SSE(1,2,3,4A),-64, AMD-V
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium J2850 và Phenom II X3 N870, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium J2850 và Phenom II X3 N870 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium J2850 và Phenom II X3 N870. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2850 và Phenom II X3 N870.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Serieskhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa854 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2850 và Phenom II X3 N870.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium J2850 và Phenom II X3 N870 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express4không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.63 1.05
Mức độ mới 1 Tháng 9 2013 16 Tháng 12 2010
Số lượng nhân 4 3
Luồng 4 3
Quy trình công nghệ 22 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 35 Watt

Pentium J2850 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X3 N870: hiệu năng cao hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X3 N870 vì nó vượt trội hơn Pentium J2850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium J2850
Pentium J2850
AMD Phenom II X3 N870
Phenom II X3 N870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
3 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium J2850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
34 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 N870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium J2850 và Phenom II X3 N870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.