Pentium III 800 vs Apple M2 Max
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium III 800 và M2 Max, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 409 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Apple M-Series |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 20.10 |
Tên mã của kiến trúc | Coppermine T (2000) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium III 800 và M2 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium III 800 và M2 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 12 |
Luồng | 1 | 12 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.424 GHz |
Tần số tối đa | 0.8 GHz | 3.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 8 KB | 3.3 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | 36 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 48 MB |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 80 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 69 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 44 million | 67000 Million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium III 800 và M2 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | 370 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 38 Watt | 79 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium III 800 và M2 Max.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Apple M2 Max 38-Core GPU |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 1 | 12 |
Luồng | 1 | 12 |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 38 Watt | 79 Watt |
Pentium III 800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 107.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M2 Max: số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3500%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium III 800 và M2 Max. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Pentium III 800 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M2 Max dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.