Pentium III 1400S vs Ryzen 3 8440U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 8440U vượt qua Pentium III 1400S với mức trọn vẹn là 6550% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium III 1400S và Ryzen 3 8440U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3417 | 981 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | 0.36 | 27.14 |
Tên mã của kiến trúc | Tualatin (2000−2002) | Hawk Point-U (Zen 4 + Zen 4c) (2023) |
Ngày phát hành | Tháng 1 2002 (23 năm năm trước) | 6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium III 1400S và Ryzen 3 8440U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium III 1400S và Ryzen 3 8440U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3 GHz |
Tần số tối đa | 1.4 GHz | 4.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 8 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 80 mm2 | 137 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 69 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 44 million | 20,900 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium III 1400S và Ryzen 3 8440U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 370 | FP7 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 32 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium III 1400S và Ryzen 3 8440U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium III 1400S và Ryzen 3 8440U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium III 1400S và Ryzen 3 8440U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium III 1400S và Ryzen 3 8440U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 740M ( - 2500 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium III 1400S và Ryzen 3 8440U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 14 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium III 1400S và Ryzen 3 8440U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.12 | 7.98 |
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 8 |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 32 Watt | 28 Watt |
Ryzen 3 8440U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6550%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 3150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 8440U vì nó vượt trội hơn Pentium III 1400S trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Pentium III 1400S được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 3 8440U dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.