Intel Pentium III 1000B: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Pentium III 1000B vào ngày 8 Tháng 3 2000 với giá đề xuất $990. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Coppermine, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 180 nm, với tần số tối đa là 1000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Slot 1, với TDP là 33 Watt và nhiệt độ tối đa là 70 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ unknown Depends on motherboard.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium III 1000B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Desktop | |
Tên mã của kiến trúc | Coppermine (1999−2001) | |
Ngày phát hành | 8 Tháng 3 2000 (24 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $990 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium III 1000B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | |
Luồng | 1 | |
Tần số tối đa | 1 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 32 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | |
Quy trình công nghệ | 180 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 106 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 70 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Số lượng bóng bán dẫn | 28 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium III 1000B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | Intel Slot 1 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium III 1000B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | unknown Depends on motherboard |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Pentium III 1000B.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium III 1000B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Pentium III 1000B.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Pentium III 1000B.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1 cấu hình sử dụng Pentium III 1000B. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium III 1000B:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium III 1000B theo thống kê người dùng: