Pentium III 1000 vs Apple M1

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium III 1000 và M1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple Apple M-Series
Tên mã của kiến trúcCoppermine (1999−2001)không có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 3 2000 (24 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$990không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium III 1000 và M1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium III 1000 và M1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng18
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.064 GHz
Tần số tối đa1 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB
Quy trình công nghệ180 nm5 nm
Kích thước đế106 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28 million16000 Million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium III 1000 và M1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
Socket370không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium III 1000 và M1.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Apple M1 8-Core GPU

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 3 2000 10 Tháng 11 2020
Số lượng nhân 1 8
Luồng 1 8
Quy trình công nghệ 180 nm 5 nm

Apple M1 có các ưu điểm sau: mới hơn 20 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium III 1000 và M1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium III 1000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium III 1000
Pentium III 1000
Apple M1
M1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium III 1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2303 các phiếu

Hãy đánh giá M1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium III 1000 và M1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.