Pentium Gold G7400E vs Ultra 5 115U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Gold G7400E
2022
2 lõi / 4 luồng, 46 Watt
3.48
Core Ultra 5 115U
2023
8 lõi / 10 số luồng, 15 Watt
6.42
+84.5%

Core Ultra 5 115U vượt qua Pentium Gold G7400E với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16881205
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng3.2118.18
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Meteor Lake (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold G7400E và Core Ultra 5 115U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold G7400E và Core Ultra 5 115U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng410
Tần số cơ bản3.6 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)10 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold G7400E và Core Ultra 5 115U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1700Intel BGA 2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)46 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold G7400E và Core Ultra 5 115U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold G7400E và Core Ultra 5 115U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold G7400E và Core Ultra 5 115U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold G7400E và Core Ultra 5 115U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR5 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G7400E và Core Ultra 5 115U.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 710Arc Xe-LPG 48EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold G7400E và Core Ultra 5 115U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Gold G7400E và Core Ultra 5 115U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Gold G7400E 3.48
Ultra 5 115U 6.42
+84.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium Gold G7400E 6134
Mẫu: 3
Ultra 5 115U 11315
+84.5%
Mẫu: 33

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.48 6.42
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 10
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 46 Watt 15 Watt

Ultra 5 115U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 150%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core Ultra 5 115U vì nó vượt trội hơn Intel Pentium Gold G7400E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium Gold G7400E được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Ultra 5 115U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold G7400E
Pentium Gold G7400E
Intel Core Ultra 5 115U
Core Ultra 5 115U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold G7400E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 115U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Gold G7400E và Core Ultra 5 115U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.