Pentium Gold G7400 vs PRO A10-9700E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Gold G7400
2022
2 lõi / 4 luồng, 46 Watt
4.19
+123%
PRO A10-9700E
2016
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.88

Pentium Gold G7400 vượt qua PRO A10-9700E với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14422047
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng8.715.14
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Bristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)3 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Luồng44
Tần số cơ bản3.7 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2048 KB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệIntel 7 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu250 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,100 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)46 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
FRTC-+
FreeSync-+
PowerTune-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 710AMD Radeon R7 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu6
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Enduro-+
UVD-+
VCE-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.35 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi16không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12DirectX® 12
OpenGL4.5không có dữ liệu
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.03.0
Số làn PCI-Express208

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Gold G7400 4.19
+123%
PRO A10-9700E 1.88

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium Gold G7400 6723
+123%
PRO A10-9700E 3014

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium Gold G7400 1976
+373%
PRO A10-9700E 418

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium Gold G7400 4150
+208%
PRO A10-9700E 1347

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.19 1.88
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 3 Tháng 10 2016
Số lượng nhân 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 46 Watt 35 Watt

Pentium Gold G7400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.9%vàmới hơn 5 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO A10-9700E: số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium Gold G7400 vì nó vượt trội hơn AMD PRO A10-9700E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold G7400
Pentium Gold G7400
AMD PRO A10-9700E
PRO A10-9700E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 278 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold G7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 14 số phiếu

Hãy đánh giá PRO A10-9700E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Gold G7400 và PRO A10-9700E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.