Pentium Gold G5600T vs Xeon Gold 6534

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1881không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.24không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Pentium Goldkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.10không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake (2017−2019)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$75$2,816

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng416
Tần số cơ bản3.3 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4.2 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB22.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế126 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân88 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu64 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFCLGA1151FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt195 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 630N/A
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1680

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 195 Watt

Pentium Gold G5600T có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 457.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6534: mới hơn 4 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium Gold G5600T được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6534 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold G5600T
Pentium Gold G5600T
Intel Xeon Gold 6534
Xeon Gold 6534

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold G5600T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6534 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Gold G5600T và Xeon Gold 6534, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.