Pentium Gold 7505 vs MediaTek Kompanio 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Gold 7505
2020
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.23
+66.5%
MediaTek Kompanio 520
8 lõi / 8 số luồng
1.94

Pentium Gold 7505 vượt qua MediaTek Kompanio 520 với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16702019
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Tiger LakeMediaTek Kompanio 500
Hiệu quả năng lượng20.60không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-U (2020)2x Cortex-A76 / 6x A55
Ngày phát hành17 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng48
Tần số cơ bản2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.5 GHz2 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm SuperFin7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1449không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processorskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Gold 7505 3.23
+66.5%
MediaTek Kompanio 520 1.94

Geekbench 5.5 Multi-Core

Pentium Gold 7505 2326
+51.8%
MediaTek Kompanio 520 1532

WebXPRT 3

Pentium Gold 7505 184
+52.4%
MediaTek Kompanio 520 121

CrossMark Overall

Pentium Gold 7505 878
+149%
MediaTek Kompanio 520 353

WebXPRT 4 Overall

Pentium Gold 7505 143
+77.4%
MediaTek Kompanio 520 81

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.23 1.94
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm

Pentium Gold 7505 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của MediaTek Kompanio 520: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium Gold 7505 vì nó vượt trội hơn MediaTek Kompanio 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold 7505
Pentium Gold 7505
MediaTek Kompanio 520
Kompanio 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 3636 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 7505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 45 số phiếu

Hãy đánh giá MediaTek Kompanio 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Gold 7505 và MediaTek Kompanio 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.