Pentium Gold 4415U vs Celeron J3455

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Gold 4415U
2017
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.01
+43.6%
Celeron J3455
2016
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.40

Pentium Gold 4415U vượt qua Celeron J3455 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold 4415U và Celeron J3455, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19712270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Pentium GoldIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng12.7613.33
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Apollo Lake (2014−2016)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161$107

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold 4415U và Celeron J3455: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold 4415U và Celeron J3455, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2.3 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz2.3 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2215
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold 4415U và Celeron J3455 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1356,FPBGA1356FCBGA1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold 4415U và Celeron J3455 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+-
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold 4415U và Celeron J3455, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection-+
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold 4415U và Celeron J3455 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold 4415U và Celeron J3455. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4415U và Celeron J3455.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 610 và HD Graphics 500
Intel HD Graphics 610Intel HD Graphics 500
Dung lượng bộ nhớ video32 GB8 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa950 MHz750 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4415U và Celeron J3455.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI+không có dữ liệu
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4415U và Celeron J3455, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4415U và Celeron J3455, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12+
OpenGL4.4+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold 4415U và Celeron J3455 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express106
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Gold 4415U và Celeron J3455 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Gold 4415U 2.01
+43.6%
Celeron J3455 1.40

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Gold 4415U 3229
+43.7%
Celeron J3455 2247

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.01 1.40
Nhân đồ họa 1.59 0.67
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 30 Tháng 8 2016
Số lượng nhân 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 10 Watt

Pentium Gold 4415U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 137.3%vàmới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron J3455: số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium Gold 4415U vì nó vượt trội hơn Celeron J3455 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium Gold 4415U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron J3455 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold 4415U
Pentium Gold 4415U
Intel Celeron J3455
Celeron J3455

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 124 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 4415U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 235 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J3455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Gold 4415U và Celeron J3455, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.