Pentium G6960 vs Atom x7-Z8700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G6960
2011
2 lõi / 2 luồng, 73 Watt
0.89
+7.2%

Pentium G6960 vượt qua Atom x7-Z8700 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26212661
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệu7x Intel Atom
Hiệu quả năng lượng1.17không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcClarkdale (2010−2011)Cherry Trail (2015−2016)
Ngày phát hành9 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)2 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G6960 và Atom x7-Z8700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G6960 và Atom x7-Z8700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản2.93 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa0.93 GHz2.4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33072 KB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn382 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G6960 và Atom x7-Z8700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1156UTFCBGA1380
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)73 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G6960 và Atom x7-Z8700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G6960 và Atom x7-Z8700, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Identity Protection-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G6960 và Atom x7-Z8700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G6960 và Atom x7-Z8700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16.38 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ17 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G6960 và Atom x7-Z8700.

Nhân đồ họaIntel HDIntel HD Graphics (Cherry Trail) (200 - 600 MHz)
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu600 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu16

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G6960 và Atom x7-Z8700.

Số lượng màn hình tối đa23

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium G6960 và Atom x7-Z8700, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu3840x2160
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu2560x1600

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G6960 và Atom x7-Z8700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express162
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G6960 và Atom x7-Z8700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G6960 0.89
+7.2%
Atom x7-Z8700 0.83

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium G6960 1433
+7.5%
Atom x7-Z8700 1333

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium G6960 459
+156%
Atom x7-Z8700 179

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium G6960 814
+58.7%
Atom x7-Z8700 513

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 0.83
Mức độ mới 9 Tháng 1 2011 2 Tháng 3 2015
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm

Pentium G6960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom x7-Z8700: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium G6960 và Intel Atom x7-Z8700. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Pentium G6960 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom x7-Z8700 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G6960
Pentium G6960
Intel Atom x7-Z8700
Atom x7-Z8700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G6960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Atom x7-Z8700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G6960 và Atom x7-Z8700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.