Pentium G6951 vs Ryzen 3 7440U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G6951
2010
2 lõi / 2 luồng, 73 Watt
0.86
Ryzen 3 7440U
2023
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
8.10
+842%

Ryzen 3 7440U vượt qua Pentium G6951 với mức trọn vẹn là 842% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2626974
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng1.1227.55
Tên mã của kiến trúcClarkdale (2010−2011)Phoenix-U (Zen 4 + Zen 4c) (2023)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$94không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bản2.8 GHz3 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm4 nm
Kích thước đế81 mm2137 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn382 million20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1156FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)73 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuAES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép16.38 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ17 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U.

Nhân đồ họaIntel HDAMD Radeon 740M ( - 2500 MHz)

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express1614

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G6951 0.86
Ryzen 3 7440U 8.10
+842%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium G6951 1383
Ryzen 3 7440U 12991
+839%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.86 8.10
Mức độ mới 1 Tháng 9 2010 3 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 32 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 73 Watt 28 Watt

Ryzen 3 7440U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 841.9%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 7440U vì nó vượt trội hơn Pentium G6951 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium G6951 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 3 7440U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G6951
Pentium G6951
AMD Ryzen 3 7440U
Ryzen 3 7440U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá Pentium G6951 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 7440U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G6951 và Ryzen 3 7440U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.