Pentium G645 vs Xeon D-2752TER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G645
2012, $80
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.82
Xeon D-2752TER
2022, $1,061
12 lõi / 24 luồng, 77 Watt
10.82
+1220%

Xeon D-2752TER vượt qua Pentium G645 với mức trọn vẹn là 1220% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2806807
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.067.08
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.545.97
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Ice Lake-D (2022−2023)
Ngày phát hành2 Tháng 9 2012 (13 năm năm trước)24 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80$1,061

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon D-2752TER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 11700% so với Pentium G645.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G645 và Xeon D-2752TER: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G645 và Xeon D-2752TER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân212
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu12
Luồng224
Tần số cơ bản2.9 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Kích thước đế131 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn504 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G645 và Xeon D-2752TER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1155FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt77 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G645 và Xeon D-2752TER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G645 và Xeon D-2752TER, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G645 và Xeon D-2752TER hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G645 và Xeon D-2752TER. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ17 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G645 và Xeon D-2752TER.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel ProcessorsN/A
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G645 và Xeon D-2752TER.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G645 và Xeon D-2752TER hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu24
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G645 và Xeon D-2752TER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G645 0.82
Xeon D-2752TER 10.82
+1220%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium G645 1444
Mẫu: 409
Xeon D-2752TER 19074
+1221%
Mẫu: 14

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.82 10.82
Mức độ mới 2 Tháng 9 2012 24 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 2 12
Luồng 2 24
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 77 Watt

Pentium G645 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2752TER: hiệu năng cao hơn 1219.5%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon D-2752TER vì nó vượt trội hơn Intel Pentium G645 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium G645 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon D-2752TER dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G645
Pentium G645
Intel Xeon D-2752TER
Xeon D-2752TER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 164 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium G645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-2752TER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G645 và Xeon D-2752TER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.