Pentium G645 vs Phenom II X6 1055T (95W)

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G645
2012
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.90
Phenom II X6 1055T (95W)
2010
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
3.10
+244%

Phenom II X6 1055T (95W) vượt qua Pentium G645 với mức trọn vẹn là 244% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26011677
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.323.11
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Thuban (2010)
Ngày phát hành2 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng26
Tần số cơ bản2.9 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz3.3 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế131 mm2346 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn504 million904 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1155AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W), giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ17 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W).

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W).

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G645 0.90
Phenom II X6 1055T (95W) 3.10
+244%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium G645 1437
Phenom II X6 1055T (95W) 4965
+246%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.90 3.10
Mức độ mới 2 Tháng 9 2012 1 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 6
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 95 Watt

Pentium G645 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X6 1055T (95W): hiệu năng cao hơn 244.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X6 1055T (95W) vì nó vượt trội hơn Pentium G645 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G645
Pentium G645
AMD Phenom II X6 1055T (95W)
Phenom II X6 1055T (95W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 160 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1657 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1055T (95W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G645 và Phenom II X6 1055T (95W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.