Pentium G4560 vs Pentium G3440

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G4560
2017
2 lõi / 4 luồng, 54 Watt
2.20
+60.6%
Pentium G3440
2014
2 lõi / 2 luồng, 53 Watt
1.37

Pentium G4560 vượt qua Pentium G3440 với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium G4560 và Pentium G3440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18962287
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.570.14
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Pentium, Pentium Goldkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.112.42
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$108$95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Pentium G4560 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 307% so với Pentium G3440.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G4560 và Pentium G3440: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G4560 và Pentium G3440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản3.5 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.3 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu177 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)65 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G4560 và Pentium G3440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1151FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)54 Watt53 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G4560 và Pentium G3440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G4560 và Pentium G3440, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G4560 và Pentium G3440 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G4560 và Pentium G3440. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133/2400, DDR3L-1333/1600DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4560 và Pentium G3440.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và HD Graphics 610
Intel HD Graphics 610Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video64 GB1.7 GB
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz1.1 GHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4560 và Pentium G3440.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4560 và Pentium G3440, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz1920x1080@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4560 và Pentium G3440, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1/12
OpenGL4.44.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G4560 và Pentium G3440 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0Up to 3.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G4560 và Pentium G3440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G4560 2.20
+60.6%
Pentium G3440 1.37

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium G4560 3532
+60.4%
Pentium G3440 2202

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium G4560 716
+8%
Pentium G3440 663

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium G4560 1462
+19.1%
Pentium G3440 1228

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.20 1.37
Nhân đồ họa 1.59 0.67
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 1 Tháng 5 2014
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 54 Watt 53 Watt

Pentium G4560 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 137.3%, mới hơn 2 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium G3440: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium G4560 vì nó vượt trội hơn Pentium G3440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G4560
Pentium G4560
Intel Pentium G3440
Pentium G3440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1124 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium G4560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 21 phiếu

Hãy đánh giá Pentium G3440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G4560 và Pentium G3440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.