Pentium G4500T vs Celeron G1840

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G4500T
2015
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
1.50
+35.1%
Celeron G1840
2014
2 lõi / 2 luồng, 53 Watt
1.11

Pentium G4500T vượt qua Celeron G1840 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22222476
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.101.35
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Pentium (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.101.97
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$75$53

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Celeron G1840 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1250% so với Pentium G4500T.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G4500T và Celeron G1840: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G4500T và Celeron G1840, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3 GHz2.8 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB3 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế98.57 mm2177 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1750 Million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G4500T và Celeron G1840 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA1151FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt53 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G4500T và Celeron G1840 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G4500T và Celeron G1840, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G4500T và Celeron G1840 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G4500T và Celeron G1840. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s21.3 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4500T và Celeron G1840.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 530Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video64 GB1.7 GB
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa950 MHz1.05 GHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4500T và Celeron G1840.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4500T và Celeron G1840, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz1920x1080@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/A1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4500T và Celeron G1840, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1/12
OpenGL4.44.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G4500T và Celeron G1840 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0Up to 3.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G4500T và Celeron G1840 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G4500T 1.50
+35.1%
Celeron G1840 1.11

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium G4500T 2399
+34.6%
Celeron G1840 1782

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.50 1.11
Nhân đồ họa 2.50 0.75
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 1 Tháng 5 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 53 Watt

Pentium G4500T có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 233.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium G4500T vì nó vượt trội hơn Intel Celeron G1840 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G4500T
Pentium G4500T
Intel Celeron G1840
Celeron G1840

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G4500T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 256 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G4500T và Celeron G1840, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.