Pentium G4400TE vs Ryzen 9 9900X3D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2260không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Pentiumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.73không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$64không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân212
Luồng224
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu4.4 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz5.5 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đế98.57 mm22x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1750 Million16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketLGA-1151AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1600DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 510AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1624

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 1.55 1.91
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 2 12
Luồng 2 24
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 120 Watt

Pentium G4400TE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9900X3D: nhân đồ họa nhanh hơn 23.2%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium G4400TE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9900X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G4400TE
Pentium G4400TE
AMD Ryzen 9 9900X3D
Ryzen 9 9900X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Pentium G4400TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium G4400TE và Ryzen 9 9900X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.