Pentium G3240 vs i3-1215U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G3240
2014
2 lõi / 2 luồng, 53 Watt
1.21
Core i3-1215U
2022
6 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
6.69
+453%

Core i3-1215U vượt qua Pentium G3240 với mức trọn vẹn là 453% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium G3240 và Core i3-1215U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23891076
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10040
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Alder Lake-M
Hiệu quả năng lượng2.1742.48
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuAlder Lake-U (2022)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)23 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G3240 và Core i3-1215U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G3240 và Core i3-1215U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng28
Tần số cơ bản3.1 GHz1.2 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu4.4 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB Intel® Smart Cache10 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G3240 và Core i3-1215U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1150FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)53 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G3240 và Core i3-1215U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G3240 và Core i3-1215U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G3240 và Core i3-1215U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G3240 và Core i3-1215U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333, DDR3L-1333DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.3 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G3240 và Core i3-1215U.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và UHD Graphics
Intel HD Graphics for 4th Generation Intel ProcessorsIntel UHD Graphics for 12th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video1.7 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1.1 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu64

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G3240 và Core i3-1215U.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium G3240 và Core i3-1215U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.41920x1080@60Hz4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP2560x1600@60Hz4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2560x1600@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G3240 và Core i3-1215U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1/1212.1
OpenGL4.34.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G3240 và Core i3-1215U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressUp to 3.04.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G3240 và Core i3-1215U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G3240 1.21
i3-1215U 6.69
+453%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium G3240 1945
i3-1215U 10731
+452%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium G3240 523
i3-1215U 1840
+252%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium G3240 880
i3-1215U 4879
+454%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.21 6.69
Nhân đồ họa 0.67 4.81
Mức độ mới 1 Tháng 4 2014 23 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 53 Watt 15 Watt

i3-1215U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 452.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 617.9%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 253.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-1215U vì nó vượt trội hơn Pentium G3240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium G3240 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i3-1215U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G3240
Pentium G3240
Intel Core i3-1215U
Core i3-1215U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 176 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G3240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2976 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1215U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G3240 và Core i3-1215U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.