Pentium G2030 vs Pentium Gold 4425Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G2030
2013
2 lõi / 2 luồng, 55 Watt
1.10
+0.9%
Pentium Gold 4425Y
2017
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.09

Pentium G2030 chỉ vượt qua Pentium Gold 4425Y với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24852486
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng1.9117.38
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuKaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)21 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$161

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản3 GHz1.7 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu1.7 GHz
Tốc độ bus5 GT/s4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB Intel® Smart Cache2 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1155FCBGA1515
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFi-+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key-+
MPX-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333, DDR3-1600DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21 GB/s29.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 3rd Generation Intel ProcessorsIntel UHD Graphics 615
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu16 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz850 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu10

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.10 1.09
Nhân đồ họa 0.72 1.84
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 21 Tháng 4 2017
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 6 Watt

Pentium G2030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 4425Y: nhân đồ họa nhanh hơn 155.6%, mới hơn 4 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 816.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium G2030 và Intel Pentium Gold 4425Y. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Pentium G2030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium Gold 4425Y dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G2030
Pentium G2030
Intel Pentium Gold 4425Y
Pentium Gold 4425Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 615 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G2030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 4425Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G2030 và Pentium Gold 4425Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.