Pentium E5300 vs Celeron M 440

Tổng điểm hiệu suất

Pentium E5300
2008
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.57
+418%
Celeron M 440
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.11

Pentium E5300 vượt qua Celeron M 440 với mức trọn vẹn là 418% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28973451
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.04không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuCeleron M
Hiệu quả năng lượng0.840.39
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcWolfdale (2008−2010)Yonah (2005−2006)
Ngày phát hànhTháng 11 2008 (16 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$64không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium E5300 và Celeron M 440: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium E5300 và Celeron M 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản2.6 GHz1.86 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz1.86 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB1 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đế82 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn228 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.3625V1.0V-1.3V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium E5300 và Celeron M 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketLGA775PBGA479,PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium E5300 và Celeron M 440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States+-
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching--
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium E5300 và Celeron M 440, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium E5300 và Celeron M 440 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium E5300 và Celeron M 440. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium E5300 và Celeron M 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium E5300 0.57
+418%
Celeron M 440 0.11

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium E5300 916
+442%
Celeron M 440 169

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 0.11
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 27 Watt

Pentium E5300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 418.2%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 440: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium E5300 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron M 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium E5300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron M 440 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium E5300
Pentium E5300
Intel Celeron M 440
Celeron M 440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 620 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium E5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium E5300 và Celeron M 440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.