Pentium E5200 vs EPYC 7452

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium E5200
2008
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.58
EPYC 7452
2019
32 lõi / 64 luồng, 155 Watt
28.05
+4736%

EPYC 7452 vượt qua Pentium E5200 với mức trọn vẹn là 4736% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2892185
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.138.62
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng0.8517.31
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcWolfdale (2008−2010)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hànhTháng 8 2008 (16 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99$2,025

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7452 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 663% so với Pentium E5200.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium E5200 và EPYC 7452: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium E5200 và EPYC 7452, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân232
Luồng264
Tần số cơ bản2.5 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.35 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23.5
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đế82 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn228 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.3625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium E5200 và EPYC 7452 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketLGA775TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium E5200 và EPYC 7452 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium E5200 và EPYC 7452, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium E5200 và EPYC 7452 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium E5200 và EPYC 7452. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium E5200 và EPYC 7452 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium E5200 0.58
EPYC 7452 28.05
+4736%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium E5200 934
EPYC 7452 44996
+4718%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium E5200 285
EPYC 7452 1112
+290%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium E5200 450
EPYC 7452 8946
+1888%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.58 28.05
Số lượng nhân 2 32
Luồng 2 64
Quy trình công nghệ 45 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 155 Watt

Pentium E5200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 138.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7452: hiệu năng cao hơn 4736.2%, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7452 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium E5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium E5200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7452 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium E5200
Pentium E5200
AMD EPYC 7452
EPYC 7452

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 301 phiếu

Hãy đánh giá Pentium E5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 71 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7452 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium E5200 và EPYC 7452, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.