Pentium Dual T4400 vs i5-9400F

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Dual Core T4400
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.80
Core i5-9400F
2019
6 lõi / 6 số luồng, 65 Watt
5.90
+638%

Core i5-9400F vượt qua Pentium Dual Core T4400 với mức trọn vẹn là 638% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26651158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10022
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.88
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Pentium Dual CoreIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng2.188.64
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Coffee Lake-R (2018−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước)8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$182

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng26
Tần số cơ bản2.2 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz4.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus800 MHz4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu29
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB9 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế107 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn410 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketPFCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.671 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Dual T4400 0.80
i5-9400F 5.90
+638%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Dual T4400 1284
i5-9400F 9461
+637%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Pentium Dual T4400 2231
i5-9400F 6490
+191%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Pentium Dual T4400 4200
i5-9400F 31523
+651%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Pentium Dual T4400 38.2
i5-9400F 6.76
+465%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.80 5.90
Mức độ mới 1 Tháng 12 2009 8 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 6
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Pentium Dual T4400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-9400F: hiệu năng cao hơn 637.5%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-9400F vì nó vượt trội hơn Pentium Dual Core T4400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium Dual Core T4400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-9400F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Dual Core T4400
Pentium Dual Core T4400
Intel Core i5-9400F
Core i5-9400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 220 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Dual Core T4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 57039 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-9400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Dual Core T4400 và Core i5-9400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.