Pentium Dual T4400 vs Celeron N3050
Tổng điểm hiệu suất
Pentium Dual Core T4400 vượt qua Celeron N3050 với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2630 | 3059 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Pentium Dual Core | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 2.18 | 5.88 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Braswell (2015−2016) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $107 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | 1.6 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 2.16 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | IDI |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | P | FCBGA1170 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Smart Response | không có dữ liệu | - |
GPIO | không có dữ liệu | + |
Smart Connect | không có dữ liệu | - |
HD Audio | không có dữ liệu | + |
RST | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Boot | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
Identity Protection | - | + |
OS Guard | không có dữ liệu | - |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
VT-i | không có dữ liệu | - |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | Intel HD Graphics for Intel Celeron Processor N3000 Series |
Dung lượng bộ nhớ video | không có dữ liệu | 8 GB |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video | không có dữ liệu | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 600 MHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 12 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 3 |
eDP | không có dữ liệu | + |
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | + |
OpenGL | không có dữ liệu | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 4 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 2.0/3.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 2 |
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa | không có dữ liệu | 2 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 5 |
LAN tích hợp | không có dữ liệu | - |
UART | không có dữ liệu | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.80 | 0.37 |
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2009 | 1 Tháng 4 2015 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 6 Watt |
Pentium Dual T4400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 116.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N3050: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium Dual Core T4400 vì nó vượt trội hơn Celeron N3050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium Dual Core T4400 và Celeron N3050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.