Pentium Dual T3400 vs Athlon 64 X2 TK-42
Tổng điểm hiệu suất
Pentium Dual Core T3400 vượt qua Athlon 64 X2 TK-42 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 TK-42, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3011 | 3069 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Pentium Dual Core | 2x AMD Athlon 64 |
Hiệu quả năng lượng | 1.14 | 1.72 |
Tên mã của kiến trúc | Merom (2006−2008) | Tyler (2007−2009) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 TK-42: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 TK-42, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 2.16 GHz | 1.6 GHz |
Tốc độ bus | 667 MHz | 1600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 0 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 143 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 95 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 291 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 TK-42 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | PPGA478 | Socket S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 20 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 TK-42 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 86x Enhanced Virus Protection (EVP), MMX, PowerNow, SSE3,-64, Enhanced 3DNow |
PowerNow | - | + |
VirusProtect | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 TK-42 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.42 | 0.36 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2008 | 1 Tháng 11 2009 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 20 Watt |
Pentium Dual T3400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 TK-42: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium Dual Core T3400 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 TK-42 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 TK-42, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.